228 (số)
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 19, 57, 76, 114, 228 |
---|---|
Thập lục phân | E416 |
Số thứ tự | thứ hai trăm hai mươi tám |
Cơ số 36 | 6C36 |
Số đếm | 228 hai trăm hai mươi tám |
Bình phương | 51984 (số) |
Ngũ phân | 14035 |
Lập phương | 11852352 (số) |
Tứ phân | 32104 |
Nhị thập phân | B820 |
Tam phân | 221103 |
Nhị phân | 111001002 |
Lục thập phân | 3M60 |
Phân tích nhân tử | 22 x 3 x 19 |
Bát phân | 3448 |
Lục phân | 10206 |
Thập nhị phân | 17012 |
Số La Mã | CCXXVIII |